Skip to content
  • Cam kết giá tốt nhất Miễn phí vận chuyển Thanh toán khi nhận hàng Bảo hành tận nơi tại Quảng Nam
  • TOOL
  • Đăng nhập
  • Giỏ hàng
    • Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Điện năng lượng mặt trời solar thi công hệ thống mạng máy tính camera tại Quảng NamĐiện năng lượng mặt trời solar thi công hệ thống mạng máy tính camera tại Quảng Nam
  • Mua hàng online
    0906.096.026
    Xây dựng
    CẤU HÌNH
  • DANH MỤC SẢN PHẨM
Linh kiện mới / Vi xử lý mới / CPU Socket
🔵BỘ LỌC🔵
  • Core i9
  • Intel

Hiển thị 1–25 của 33 kết quả

CPU Intel Core i9 9900 (5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng

CPU Intel Core i9 9900 (5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng

9.990.000₫ Giá gốc là: 9.990.000₫.4.150.000₫Giá hiện tại là: 4.150.000₫.
CPU Intel Core i9 9900 (5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng
  • Kiến trúc: Coffee Lake Refresh (14nm)
  • Socket: LGA 1151 V2
  • Số nhân / Số luồng: 8 nhân / 16 luồng
  • Tần số cơ bản: 3.10GHz
  • Tần số tối đa: 5.00GHz (Intel Turbo Boost 2.0)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB Intel Smart Cache
  • TDP: 65W
  • Hỗ trợ RAM: DDR4-2666, Dual Channel
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
  • Phiên bản: Box Chính Hãng

CPU Intel Core i9 12900KF Box Chính Hãng (3.20 Up to 5.20GHz | 30MB | 16C 24T | Socket 1700 | Alder Lake | No GPU | 125W)

15.790.000₫ Giá gốc là: 15.790.000₫.9.890.000₫Giá hiện tại là: 9.890.000₫.
CPU Intel Core i9 12900KF Box Chính Hãng (3.20 Up to 5.20GHz | 30MB | 16C 24T | Socket 1700 | Alder Lake | No GPU | 125W)
  • Kiến trúc: Alder Lake
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân / Số luồng: 16 Nhân (8P + 8E) / 24 Luồng
  • Tần số cơ bản: 3.20GHz
  • Tần số tối đa (Turbo Boost): 5.20GHz
  • Bộ nhớ đệm: 30MB Intel Smart Cache, L2 Cache: 14 MB)
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4-3200 / DDR5-4800 (Dual Channel, tối đa 128GB)
  • Đồ họa tích hợp: Không có
  • Số lane PCIe: PCIe 5.0 x16 + PCIe 4.0 x4
  • TDP: 125W
  • Đóng gói: Box Chính Hãng (Bao gồm quạt tản nhiệt)
CPU Intel Core I9-12900 (LGA1700, 30MB Cache, 16 Cores 24 Threads) (BX8071512900SRL4K) Box Chính Hãng

CPU Intel Core I9-12900 (LGA1700, 30MB Cache, 16 Cores 24 Threads) (BX8071512900SRL4K) Box Chính Hãng

14.190.000₫ Giá gốc là: 14.190.000₫.9.890.000₫Giá hiện tại là: 9.890.000₫.
CPU Intel Core I9-12900 (LGA1700, 30MB Cache, 16 Cores 24 Threads) (BX8071512900SRL4K) Box Chính Hãng
  • Kiến trúc: Alder Lake
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân / Số luồng: 16 nhân (8P + 8E) / 24 luồng
  • Tần số P-core: 2.40GHz (Cơ bản) / 5.10GHz (Tăng tốc)
  • Tần số E-core: 1.80GHz (Cơ bản) / 3.80GHz (Tăng tốc)
  • Bộ nhớ đệm: 30MB Intel Smart Cache, L2: 14MB
  • Hỗ trợ RAM: DDR4-3200, DDR5-4800
  • PCIe: Hỗ trợ PCIe 5.0 và PCIe 4.0
  • TDP: 65W
  • Đồ họa tích hợp: Không có
  • Bo mạch chủ tương thích: Chipset 600 Series (Z690, B660, H670)
CPU Intel Core i9 12900K TRAY (3.20 Up to 5.20GHz | 30MB | 16C 24T | Socket 1700 | Alder Lake | UHD Graphics 770 | 125W)

CPU Intel Core i9 12900K TRAY (3.20 Up to 5.20GHz | 30MB | 16C 24T | Socket 1700 | Alder Lake | UHD Graphics 770 | 125W)

14.390.000₫ Giá gốc là: 14.390.000₫.9.790.000₫Giá hiện tại là: 9.790.000₫.
CPU Intel Core i9 12900K TRAY (3.20 Up to 5.20GHz | 30MB | 16C 24T | Socket 1700 | Alder Lake | UHD Graphics 770 | 125W)
  • Kiến trúc: Alder Lake
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân / Số luồng: 16 Nhân (8 Nhân hiệu năng + 8 Nhân tiết kiệm điện) / 24 Luồng
  • Tần số cơ bản: 3.20GHz
  • Tần số tối đa: 5.20GHz (Turbo Boost 3.0)
  • Bộ nhớ đệm: 30MB Intel Smart Cache, L2: 14MB
  • Đồ họa tích hợp: UHD Graphics 770
  • TDP: 125W
  • Hỗ trợ RAM: DDR5/DDR4, tối đa 128GB
  • Hỗ trợ PCIe 5.0: Cải thiện băng thông cho các card đồ họa và thiết bị lưu trữ tốc độ cao
  • Bo mạch chủ tương thích: Socket LGA 1700, Chipset 600 series như Z690, B660, H670
CPU Intel Core i9 12900K Box Chính Hãng (3.20 Up to 5.20GHz | 30MB | 16C 24T | Socket 1700 | Alder Lake | UHD Graphics 770 | 125W)

CPU Intel Core i9 12900K Box Chính Hãng (3.20 Up to 5.20GHz | 30MB | 16C 24T | Socket 1700 | Alder Lake | UHD Graphics 770 | 125W)

16.950.000₫ Giá gốc là: 16.950.000₫.10.690.000₫Giá hiện tại là: 10.690.000₫.
CPU Intel Core i9 12900K Box Chính Hãng (3.20 Up to 5.20GHz | 30MB | 16C 24T | Socket 1700 | Alder Lake | UHD Graphics 770 | 125W)
  • Kiến trúc: Alder Lake
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân / Số luồng: 16 Nhân (8P + 8E) / 24 Luồng
  • Tần số cơ bản: 3.20GHz
  • Tần số tối đa: 5.20GHz (nhân P), 3.90GHz (nhân E)
  • Bộ nhớ đệm: 30MB Intel Smart Cache, L2 Cache: 14 MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4-3200 / DDR5-4800 (kênh đôi), tối đa 128GB
  • Số lane PCIe: 20 lane (16 lane PCIe 5.0 + 4 lane PCIe 4.0)
  • TDP: 125W (PL1), 241W (PL2)
  • Đóng gói: Box Chính Hãng
CPU Intel Core i9 11900F (2.50 Up to 5.20GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng (Không GPU)

CPU Intel Core i9 11900F (2.50 Up to 5.20GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng (Không GPU)

12.190.000₫ Giá gốc là: 12.190.000₫.6.590.000₫Giá hiện tại là: 6.590.000₫.
CPU Intel Core i9 11900F (2.50 Up to 5.20GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng (Không GPU)
  • Kiến trúc: Rocket Lake
  • Socket: LGA 1200
  • Số nhân / Số luồng: 8 Nhân / 16 Luồng
  • Tần số cơ bản: 2.50GHz
  • Tần số tối đa: 5.20GHz (Turbo Boost 3.0)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB Intel Smart Cache
  • Hỗ trợ RAM: DDR4-3200 (kênh đôi)
  • TDP: 65W
  • Đồ họa tích hợp: Không (Yêu cầu card đồ họa rời)
  • Đóng gói: Box Chính Hãng
CPU Intel Core i9 10900F (2.80 Up to 5.20GHz, 20M, 10 Cores 20 Threads) Box Công Ty (Không GPU)

CPU Intel Core i9 10900F (2.80 Up to 5.20GHz, 20M, 10 Cores 20 Threads) Box Công Ty (Không GPU)

10.790.000₫ Giá gốc là: 10.790.000₫.7.190.000₫Giá hiện tại là: 7.190.000₫.
CPU Intel Core i9 10900F (2.80 Up to 5.20GHz, 20M, 10 Cores 20 Threads) Box Công Ty (Không GPU)
  • Kiến trúc: Comet Lake
  • Socket: LGA 1200
  • Số nhân / Số luồng: 10 nhân / 20 luồng
  • Tần số cơ bản: 2.80GHz
  • Tần số tối đa: 5.20GHz (Intel Turbo Boost Max 3.0)
  • Bộ nhớ đệm: 20MB Intel Smart Cache
  • Đồ họa tích hợp: Không có (không GPU)
  • Hỗ trợ RAM: DDR4-2933
  • PCIe: Hỗ trợ PCIe 3.0
  • TDP: 65W
  • Bo mạch chủ tương thích: Chipset 400 Series (H410, B460, Z490, v.v.).
CPU Intel Core i9 14900K Chính hãng Up to 6.0GHz 24 cores 32 threads

CPU Intel Core i9 14900K Chính hãng | Up to 6.0GHz 24 cores 32 threads

13.890.000₫ Giá gốc là: 13.890.000₫.12.890.000₫Giá hiện tại là: 12.890.000₫.
CPU Intel Core i9 14900K Chính hãng | Up to 6.0GHz 24 cores 32 threads
  • Thế hệ: Raptor Lake Refresh
  • Socket: LGA1700
  • Số nhân / luồng: 24 nhân / 32 luồng (8 P-Cores + 16 E-Cores)
  • Xung nhịp cơ bản: 3.2 GHz (P-Core), 2.4 GHz (E-Core)
  • Xung nhịp tối đa: 6.0 GHz (P-Core) với Intel Thermal Velocity Boost
  • Bộ nhớ đệm: 36MB Intel Smart Cache, L2: 32MB
  • Hỗ trợ RAM: DDR4 3200MHz / DDR5 5600MHz
  • PCIe: 5.0 và 4.0
  • TDP: 125W (Mặc định) / 253W (Turbo)
  • Đồ họa tích hợp: 🎨 Intel UHD Graphics 770
  • Phiên bản: Box Chính Hãng – Kèm quạt tản nhiệt

CPU Intel Core i9 14900KF Công ty | Up to 5.8GHz, 24 cores 32 threads

11.900.000₫ Giá gốc là: 11.900.000₫.11.200.000₫Giá hiện tại là: 11.200.000₫.
CPU Intel Core i9 14900KF Công ty | Up to 5.8GHz, 24 cores 32 threads
  • Kiến trúc: Raptor Lake Refresh
  • Socket: LGA1700
  • Số nhân / Số luồng: 24 nhân / 32 luồng (8 P-Cores + 16 E-Cores)
  • Xung nhịp cơ bản: 3.2GHz (P-Core) / 2.4GHz (E-Core)
  • Xung nhịp tối đa: 5.8GHz với Intel Thermal Velocity Boost
  • Bộ nhớ đệm: 36MB Intel Smart Cache, L2: 32MB
  • TDP: 125W (Mặc định) / 253W khi chạy tối đa
  • Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4 3200MHz / DDR5 5600MHz
  • PCIe: Hỗ trợ PCIe 5.0 và PCIe 4.0
  • Đồ họa tích hợp: ❌ Không có đồ họa tích hợp
  • Phiên bản: KF – Không tích hợp đồ họa
CPU Intel Core i9 14900K Tray New 6.0GHz, 24 Cores 32 Threads, LGA 1700

CPU Intel Core i9 14900K Tray New | 6.0GHz, 24 Cores 32 Threads, LGA 1700

11.900.000₫ Giá gốc là: 11.900.000₫.11.200.000₫Giá hiện tại là: 11.200.000₫.
CPU Intel Core i9 14900K Tray New | 6.0GHz, 24 Cores 32 Threads, LGA 1700
  • Kiến trúc: Raptor Lake Refresh
  • Socket: LGA1700
  • Số nhân / Số luồng: 24 nhân / 32 luồng (8 P-Cores + 16 E-Cores)
  • Xung nhịp cơ bản: 3.2GHz (P-Core) / 2.4GHz (E-Core)
  • Xung nhịp tối đa: 6.0GHz với Intel Thermal Velocity Boost
  • Bộ nhớ đệm: 36MB Intel Smart Cache, L2: 32MB
  • TDP: 125W (Mặc định), tối đa 253W khi tải nặng
  • Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4 3200MHz / DDR5 5600MHz
  • PCIe: Hỗ trợ PCIe 5.0 và PCIe 4.0
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
  • Phiên bản: Tray New – Không kèm quạt tản nhiệt.
CPU Intel Core i9 14900KF Tray New Up to 5.8GHz, 24 cores 32 threads

CPU Intel Core i9 14900KF Tray New | Up to 5.8GHz, 24 cores 32 threads

11.690.000₫ Giá gốc là: 11.690.000₫.10.590.000₫Giá hiện tại là: 10.590.000₫.
CPU Intel Core i9 14900KF Tray New | Up to 5.8GHz, 24 cores 32 threads
  • Kiến trúc: Raptor Lake Refresh
  • Socket: LGA1700
  • Số nhân / Số luồng: 24 nhân / 32 luồng (8 P-Cores + 16 E-Cores)
  • Xung nhịp cơ bản: 3.2GHz (P-Core) / 2.4GHz (E-Core)
  • Xung nhịp tối đa: 5.8GHz với Intel Thermal Velocity Boost
  • Bộ nhớ đệm: 36MB Intel Smart Cache, L2: 32MB
  • TDP: 125W (Mặc định), tối đa 253W khi tải nặng
  • Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4 3200MHz / DDR5 5600MHz
  • PCIe: Hỗ trợ PCIe 5.0 và PCIe 4.0
  • Đồ họa tích hợp: Không có – Cần sử dụng card đồ họa rời
  • Phiên bản: Tray New – Không kèm quạt tản nhiệt, phù hợp cho những ai muốn sử dụng tản nhiệt riêng.
CPU Intel Core i9 14900K Công ty 6.0GHz, 24 Cores 32 Threads, LGA 1700

CPU Intel Core i9 14900K Công ty | 6.0GHz, 24 Cores 32 Threads, LGA 1700

12.690.000₫ Giá gốc là: 12.690.000₫.11.890.000₫Giá hiện tại là: 11.890.000₫.
CPU Intel Core i9 14900K Công ty | 6.0GHz, 24 Cores 32 Threads, LGA 1700
  • Kiến trúc: Raptor Lake Refresh
  • Socket: LGA1700
  • Số nhân / Số luồng: 24 nhân / 32 luồng (8 P-Cores + 16 E-Cores)
  • Xung nhịp cơ bản: 3.2GHz (P-core) / 2.4GHz (E-core)
  • Xung nhịp tối đa: 6.0GHz với Intel Thermal Velocity Boost
  • Bộ nhớ đệm: 36MB Intel Smart Cache, L2: 32MB
  • TDP: 125W (Mặc định), tối đa 253W khi tải nặng
  • Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4 3200MHz / DDR5 5600MHz
  • PCIe: Hỗ trợ PCIe 5.0 và PCIe 4.0
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD 770 – Hỗ trợ xuất hình 4K, phù hợp cho các tác vụ văn phòng, giải trí nhẹ.
  • Phiên bản: Công Ty – Đảm bảo hàng chính hãng, đầy đủ chế độ bảo hành.
CPU Intel Core i9 10850K Avengers Edition (3.60 Up to 5.20GHz, 20M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng

CPU Intel Core i9 10850K Avengers Edition (3.60 Up to 5.20GHz, 20M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng

11.290.000₫ Giá gốc là: 11.290.000₫.10.690.000₫Giá hiện tại là: 10.690.000₫.
CPU Intel Core i9 10850K Avengers Edition (3.60 Up to 5.20GHz, 20M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng
  • Kiến trúc: Comet Lake
  • Socket: LGA 1200
  • Số nhân / Số luồng: 10 nhân / 20 luồng
  • Tần số cơ bản: 3.60GHz
  • Tần số tối đa: 5.20GHz (Intel Turbo Boost Max 3.0)
  • Bộ nhớ đệm: 20MB Intel Smart Cache
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
  • Hỗ trợ RAM: DDR4-2933
  • PCIe: Hỗ trợ PCIe 3.0
  • TDP: 125W
  • Bo mạch chủ tương thích: Chipset 400 Series

CPU Intel Core i9 12900K TRAY (2.8GHz Up to 5.2GHz| 16C 24T | Socket 1700| UHD Graphics 630)

10.390.000₫ Giá gốc là: 10.390.000₫.9.890.000₫Giá hiện tại là: 9.890.000₫.
CPU Intel Core i9 12900K TRAY (2.8GHz Up to 5.2GHz| 16C 24T | Socket 1700| UHD Graphics 630)
  • Kiến trúc: Alder Lake
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân / Số luồng: 16 nhân / 24 luồng
  • Tần số cơ bản: 2.40GHz
  • Tần số tối đa: 5.20GHz (Intel Turbo Boost Max 3.0)
  • Bộ nhớ đệm: 30MB Intel Smart Cache, L2: 14MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
  • Hỗ trợ RAM: DDR4-2933
  • PCIe: Hỗ trợ PCIe 4.0
  • TDP: 125W
  • Bo mạch chủ tương thích: Chipset 400 Series.
CPU Intel Core i9 10900X (3.70GHz, 19.25M, 10 Cores 20 Threads) Box Công Ty

CPU Intel Core i9 10900X (3.70GHz, 19.25M, 10 Cores 20 Threads) Box Công Ty

16.700.000₫ Giá gốc là: 16.700.000₫.15.900.000₫Giá hiện tại là: 15.900.000₫.
CPU Intel Core i9 10900X (3.70GHz, 19.25M, 10 Cores 20 Threads) Box Công Ty
  • Kiến trúc: Cascade Lake-X
  • Socket: LGA 2066
  • Số nhân / Số luồng: 10 Nhân / 20 Luồng
  • Tần số cơ bản: 3.70GHz
  • Tần số tối đa: 4.50GHz (Turbo Boost Max 3.0)
  • Bộ nhớ đệm: 19.25MB Intel Smart Cache
  • Hỗ trợ RAM: DDR4-2933 (kênh tứ), dung lượng tối đa 256GB
  • Số lane PCIe: 48 lane PCIe 3.0
  • TDP: 165W
  • Đóng gói: Box Công Ty
CPU Intel Core i9 9900K (5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Công Ty

CPU Intel Core i9 9900K (5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Công Ty

9.990.000₫ Giá gốc là: 9.990.000₫.4.150.000₫Giá hiện tại là: 4.150.000₫.
CPU Intel Core i9 9900K (5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Công Ty
  • Kiến trúc: Coffee Lake Refresh (14nm)
  • Socket: LGA 1151 V2
  • Số nhân / Số luồng: 8 nhân / 16 luồng
  • Tần số cơ bản: 3.60GHz
  • Tần số tối đa: 5.00GHz (Intel Turbo Boost 2.0)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB Intel Smart Cache
  • TDP: 95W
  • Hỗ trợ RAM: DDR4-2666, Dual Channel
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
  • Phiên bản: Box Công Ty

CPU Intel Core I9 13900K | LGA1700, Turbo 5.80 GHz, 24C/32T, 36MB, Box Công Ty

13.089.000₫ Giá gốc là: 13.089.000₫.12.589.000₫Giá hiện tại là: 12.589.000₫.
CPU Intel Core I9 13900K | LGA1700, Turbo 5.80 GHz, 24C/32T, 36MB, Box Công Ty
  • Socket: LGA1700
  • Số nhân/Số luồng: 24C/32T (8P+16E)
  • Tốc độ cơ bản: 3.0 GHz
  • Tốc độ Turbo Boost: 5.8 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 36MB Smart Cache, L2: 32MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD 770
  • Hỗ trợ RAM: DDR4/DDR5
  • Phiên bản: Box Công Ty
CPU Intel Core i9 10900 (2.80 Up to 5.20GHz, 20M, 10 Cores 20 Threads) Box Công Ty

CPU Intel Core i9 10900 (2.80 Up to 5.20GHz, 20M, 10 Cores 20 Threads) Box Công Ty

10.850.000₫ Giá gốc là: 10.850.000₫.8.590.000₫Giá hiện tại là: 8.590.000₫.
CPU Intel Core i9 10900 (2.80 Up to 5.20GHz, 20M, 10 Cores 20 Threads) Box Công Ty
  • Kiến trúc: Comet Lake
  • Socket: LGA 1200
  • Số nhân / Số luồng: 10 nhân / 20 luồng
  • Tần số cơ bản: 2.80GHz
  • Tần số tối đa: 5.20GHz (Intel Turbo Boost Max 3.0)
  • Bộ nhớ đệm: 20MB Intel Smart Cache
  • TDP: 65W
  • Hỗ trợ RAM: DDR4-2933, Dual Channel
  • PCIe: Hỗ trợ PCIe 3.0
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
CPU Intel Core i9 11900 (2.50 Up to 5.20GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng

CPU Intel Core i9 11900 (2.50 Up to 5.20GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng

11.590.000₫ Giá gốc là: 11.590.000₫.7.190.000₫Giá hiện tại là: 7.190.000₫.
CPU Intel Core i9 11900 (2.50 Up to 5.20GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng
  • Kiến trúc: Rocket Lake
  • Socket: LGA 1200
  • Số nhân / Số luồng: 8 nhân / 16 luồng
  • Tần số cơ bản: 2.50GHz
  • Tần số tối đa: 5.20GHz (Intel Turbo Boost Max 3.0)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB Intel Smart Cache
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 750
  • Hỗ trợ RAM: DDR4-3200
  • PCIe: Hỗ trợ PCIe 4.0
  • TDP: 65W
  • Bo mạch chủ tương thích: Chipset 500 Series và 400 Series

CPU Intel Core i9 10900F (2.80 Up to 5.20GHz, 20M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng (Không GPU)

12.890.000₫ Giá gốc là: 12.890.000₫.7.190.000₫Giá hiện tại là: 7.190.000₫.
CPU Intel Core i9 10900F (2.80 Up to 5.20GHz, 20M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng (Không GPU)
  • Kiến trúc: Comet Lake
  • Socket: LGA 1200
  • Số nhân / Số luồng: 10 Nhân / 20 Luồng
  • Tần số cơ bản: 2.80GHz
  • Tần số tối đa: 5.20GHz (Turbo Boost Max 3.0)
  • Bộ nhớ đệm: 20MB Intel Smart Cache
  • Hỗ trợ RAM: DDR4-2933 (kênh đôi)
  • TDP: 65W
  • Đồ họa tích hợp: Không (Yêu cầu card đồ họa rời)
  • Đóng gói: Box Chính Hãng

CPU Intel Core i9 9900KF (5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng

10.920.000₫ Giá gốc là: 10.920.000₫.4.150.000₫Giá hiện tại là: 4.150.000₫.
CPU Intel Core i9 9900KF (5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng
  • Kiến trúc: Coffee Lake Refresh (14nm)
  • Socket: LGA 1151-v2
  • Số nhân / Số luồng: 8 nhân / 16 luồng
  • Tần số cơ bản: 3.60GHz
  • Tần số tối đa: 5.00GHz (Intel Turbo Boost 2.0)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB Intel Smart Cache
  • TDP: 95W
  • Hỗ trợ RAM: DDR4-2666, Dual Channel
  • PCIe: 16 làn PCIe 3.0
  • Đồ họa tích hợp: Không (yêu cầu card đồ họa rời)
CPU Intel Core i9 9940X (3.30GHz, 19.25M, 14 Cores 28 Threads) Box Chính Hãng

CPU Intel Core i9 9940X (3.30GHz, 19.25M, 14 Cores 28 Threads) Box Chính Hãng

21.690.000₫ Giá gốc là: 21.690.000₫.20.390.000₫Giá hiện tại là: 20.390.000₫.
CPU Intel Core i9 9940X (3.30GHz, 19.25M, 14 Cores 28 Threads) Box Chính Hãng
  • Kiến trúc: Cascade Lake-X
  • Socket: LGA 2066
  • Số nhân / Số luồng: 14 Nhân / 28 Luồng
  • Tần số cơ bản: 3.30GHz
  • Tần số tối đa: 4.50GHz (Turbo Boost Max 3.0)
  • Bộ nhớ đệm: 19.25MB Intel Smart Cache
  • Hỗ trợ RAM: DDR4-2933 (kênh tứ), tối đa 256GB
  • Số lane PCIe: 48 lane PCIe 3.0
  • TDP: 165W
  • Đóng gói: Box Chính Hãng

CPU Intel Core i9 10900X (3.70GHz, 19.25M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng

16.290.000₫ Giá gốc là: 16.290.000₫.15.690.000₫Giá hiện tại là: 15.690.000₫.
CPU Intel Core i9 10900X (3.70GHz, 19.25M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng
  • Kiến trúc: Cascade Lake-X
  • Socket: LGA 2066
  • Số nhân / Số luồng: 10 Nhân / 20 Luồng
  • Tần số cơ bản: 3.70GHz
  • Tần số tối đa: 4.50GHz (Turbo Boost Max 3.0)
  • Bộ nhớ đệm: 19.25MB Intel Smart Cache
  • Hỗ trợ RAM: DDR4-2933 (kênh tứ), tối đa 256GB
  • Số lane PCIe: 48 lane PCIe 3.0
  • TDP: 165W
  • Đóng gói: Box Chính Hãng
CPU Intel Core I9-12900F (LGA1700, 30MB Cache, 16 Cores 24 Threads) (BX8071512900FSRL4L) Box Chính Hãng

CPU Intel Core I9-12900F (LGA1700, 30MB Cache, 16 Cores 24 Threads) (BX8071512900FSRL4L) Box Chính Hãng

14.450.000₫ Giá gốc là: 14.450.000₫.9.290.000₫Giá hiện tại là: 9.290.000₫.
CPU Intel Core I9-12900F (LGA1700, 30MB Cache, 16 Cores 24 Threads) (BX8071512900FSRL4L) Box Chính Hãng
  • Kiến trúc: Alder Lake
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân / Số luồng: 16 nhân (8 nhân hiệu năng + 8 nhân tiết kiệm điện) / 24 luồng
  • Tần số cơ bản: 2.40GHz
  • Tần số tối đa: 5.10GHz
  • Bộ nhớ đệm: 30MB Intel Smart Cache, L2: 14MB
  • Đồ họa tích hợp: Không có (F-Series)
  • TDP: 65W
  • Hỗ trợ RAM: DDR4 và DDR5, tối đa 128GB
  • Bo mạch chủ tương thích: Socket LGA 1700, Chipset 600 Series (Z690, B660, H670)
  • Hỗ trợ PCIe: PCIe 5.0 và PCIe 4.0
CPU Intel Core i9 9900K (5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng

CPU Intel Core i9 9900K (5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng

12.890.000₫ Giá gốc là: 12.890.000₫.4.150.000₫Giá hiện tại là: 4.150.000₫.
CPU Intel Core i9 9900K (5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng
  • Kiến trúc: Coffee Lake Refresh
  • Socket: LGA 1151 V2
  • Số nhân / Số luồng: 8 Nhân / 16 Luồng
  • Tần số cơ bản: 3.60GHz
  • Tần số tối đa: 5.00GHz (Turbo Boost 2.0)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB Intel Smart Cache
  • Hỗ trợ RAM: DDR4-2666 (kênh đôi)
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
  • TDP: 95W
  • Đóng gói: Box Chính Hãng
  • 1
  • 2
THƯƠNG HIỆU
  • Intel (33)
SERIES CPU
  • Core i9 (33)
Thế hệ CPU
  • Alder Lake (thế hệ thứ 12) (7)
  • Coffee Lake (thế hệ thứ 9) (5)
  • Comet Lake (thế hệ thứ 10) (6)
  • Raptor Lake (thế hệ thứ 13) (1)
  • Raptor Lake (thế hệ thứ 14) (5)
  • Rocket Lake (thế hệ thứ 11) (4)
  • Skylake (Intel® Core™ X) (4)
SOCKET
  • FCLGA 1700 (13)
  • FCLGA 2066 (5)
  • LGA 1151-v2 (5)
  • LGA 1200 (10)
SỐ NHÂN THỰC
  • 10 (10)
  • 14 (1)
  • 16 (7)
  • 24 (6)
  • 8 (9)
SỐ LUỒNG THỰC
  • 16 (9)
  • 20 (10)
  • 24 (7)
  • 28 (1)
  • 32 (6)

Cty TNHH Công Nghệ Hòa Ngô

Mã số hộ kinh doanh:

Mã số đăng ký hộ kinh doanh:   do Phòng kế hoạch và đầu tư Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam - Cấp ngày 27-06-2024

Địa chỉ: 747 Phạm Văn Đồng, Thị trấn Núi Thành, Quảng Nam

Điện Thoại: 0906.096.026

Email: hoango.net@gmail.com

Chính sách

Về chúng tôi

Bài viết

Copyright © 2025 - Cty TNHH Công Nghệ Hòa Ngô.
×
    • Tìm đường
    • Chat Zalo
    • Gọi điện
    • Messenger
    • Nhắn tin SMS

    Đăng nhập

    Quên mật khẩu?