Skip to content
  • Cam kết giá tốt nhất Miễn phí vận chuyển Thanh toán khi nhận hàng Bảo hành tận nơi tại Quảng Nam
  • TOOL
  • Đăng nhập
  • Giỏ hàng
    • Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Điện năng lượng mặt trời solar thi công hệ thống mạng máy tính camera tại Quảng NamĐiện năng lượng mặt trời solar thi công hệ thống mạng máy tính camera tại Quảng Nam
  • Mua hàng online
    0906.096.026
    Xây dựng
    CẤU HÌNH
  • DANH MỤC SẢN PHẨM
Linh kiện mới / Vi xử lý mới / CPU Socket / Trang 11
🔵BỘ LỌC🔵

Hiển thị 251–275 của 338 kết quả

CPU Intel Core I5 13600KF Tray New LGA1700, Turbo 5.10 GHz, 14C20T, 24MB

CPU Intel Core I5 13600KF Tray New | LGA1700, Turbo 5.10 GHz, 14C/20T, 24MB

7.000.000₫ Giá gốc là: 7.000.000₫.6.190.000₫Giá hiện tại là: 6.190.000₫.
CPU Intel Core I5 13600KF Tray New | LGA1700, Turbo 5.10 GHz, 14C/20T, 24MB
  • Socket: LGA1700
  • Số nhân/Số luồng: 14C/20T (6P+8E)
  • Tốc độ cơ bản: 3.5 GHz
  • Tốc độ Turbo Boost: 5.1 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 24MB Smart Cache, L2: (20MB)
  • Đồ họa tích hợp: Không có (KF - Không tích hợp đồ họa)
  • Hỗ trợ RAM: DDR4/DDR5
  • Phiên bản: Tray New (Không kèm quạt tản nhiệt)
CPU AMD RYZEN 7 5700G (3.8GHz Up to 4.6GHz, AM4, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng

CPU AMD RYZEN 7 5700G (3.8GHz Up to 4.6GHz, AM4, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng

9.490.000₫ Giá gốc là: 9.490.000₫.7.790.000₫Giá hiện tại là: 7.790.000₫.
CPU AMD RYZEN 7 5700G (3.8GHz Up to 4.6GHz, AM4, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng
  • Kiến trúc: Zen 3 (7nm)
  • Socket: AM4
  • Số nhân / Số luồng: 8 nhân / 16 luồng
  • Xung nhịp cơ bản: 3.8GHz
  • Xung nhịp tối đa: 4.6GHz
  • Bộ nhớ đệm: 20MB (L2 + L3)
  • TDP: 65W
  • Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4, tối đa 3200MHz
  • PCIe: Hỗ trợ PCIe 3.0
  • Đồ họa tích hợp: Radeon Vega 8 (8 nhân đồ họa, xung nhịp 2000MHz)
  • Quạt tản nhiệt: Wraith Stealth (đi kèm)
CPU Intel Xeon E5 2673 v2 (2.40GHz Up to 3.20GHz, 30M, 12C/24T) TRAY

CPU Intel Xeon E5 2673 v2 (2.40GHz Up to 3.20GHz, 30M, 12C/24T) TRAY

3.490.000₫ Giá gốc là: 3.490.000₫.590.000₫Giá hiện tại là: 590.000₫.
CPU Intel Xeon E5 2673 v2 (2.40GHz Up to 3.20GHz, 30M, 12C/24T) TRAY
  • Kiến trúc: Ivy Bridge-EP (22nm)
  • Socket: LGA 2011
  • Số nhân / Số luồng: 12 nhân / 24 luồng
  • Xung nhịp cơ bản: 2.40GHz
  • Tần số Turbo tối đa: 3.20GHz
  • Bộ nhớ đệm: 30MB Smart Cache
  • TDP: 115W
  • Hỗ trợ RAM: DDR3-1866, tối đa 768GB, hỗ trợ RAM ECC
  • PCIe: 3.0
  • Đồ họa tích hợp: Không
  • Phiên bản: TRAY (không bao gồm quạt tản nhiệt)
CPU Intel Xeon E5 2689 V4 (3.10GHz Up to 3.80GHz, 25M, 10C/20T) TRAY

CPU Intel Xeon E5 2689 V4 (3.10GHz Up to 3.80GHz, 25M, 10C/20T) TRAY

1.250.000₫ Giá gốc là: 1.250.000₫.950.000₫Giá hiện tại là: 950.000₫.
CPU Intel Xeon E5 2689 V4 (3.10GHz Up to 3.80GHz, 25M, 10C/20T) TRAY
  • Kiến trúc: Broadwell-EP (14nm)
  • Socket: LGA 2011-3
  • Số nhân / Số luồng: 10 nhân / 20 luồng
  • Xung nhịp cơ bản: 3.10GHz
  • Xung nhịp tối đa (Turbo Boost): 3.80GHz
  • Bộ nhớ đệm: 25MB Smart Cache
  • TDP: 140W
  • Hỗ trợ RAM: DDR4-2400, tối đa 1.5TB, hỗ trợ Quad-Channel
  • PCIe: 3.0 với 40 làn
  • Đồ họa tích hợp: Không
  • Phiên bản: TRAY (không bao gồm quạt tản nhiệt)
CPU Intel Core i9 10900K (3.70 Up to 5.30GHz, 20M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng

CPU Intel Core i9 10900K (3.70 Up to 5.30GHz, 20M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng

14.990.000₫ Giá gốc là: 14.990.000₫.13.390.000₫Giá hiện tại là: 13.390.000₫.
CPU Intel Core i9 10900K (3.70 Up to 5.30GHz, 20M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng
  • Kiến trúc: Comet Lake
  • Socket: LGA 1200
  • Số nhân / Số luồng: 10 nhân / 20 luồng
  • Tần số cơ bản: 3.70GHz
  • Tần số tối đa: 5.30GHz (TVB)
  • Bộ nhớ đệm: 20MB Intel Smart Cache
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
  • TDP: 125W
  • Hỗ trợ RAM: DDR4-2933, tối đa 128GB
  • Bo mạch chủ tương thích: Chipset 400 Series (Z490, B460, H470)
  • Hỗ trợ PCIe: PCIe 3.0
CPU Intel Core i7 12700K Box Công Ty (3.60 Up to 5.00GHz | 25MB | 12C 20T | Socket 1700 | Alder Lake | UHD Graphics 770 | 125W)

CPU Intel Core i7 12700K Box Công Ty (3.60 Up to 5.00GHz | 25MB | 12C 20T | Socket 1700 | Alder Lake | UHD Graphics 770 | 125W)

10.420.000₫ Giá gốc là: 10.420.000₫.7.520.000₫Giá hiện tại là: 7.520.000₫.
CPU Intel Core i7 12700K Box Công Ty (3.60 Up to 5.00GHz | 25MB | 12C 20T | Socket 1700 | Alder Lake | UHD Graphics 770 | 125W)
  • Kiến trúc: Alder Lake
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân / Số luồng: 12 Nhân (8P+4E) / 20 Luồng
  • Xung nhịp cơ bản: 3.60GHz
  • Xung nhịp tối đa (Boost): 5.00GHz
  • Bộ nhớ đệm: 25MB Intel Smart Cache, L2: 12MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
  • TDP: 125W
  • Đóng gói: Box Công Ty
CPU Intel Core i7 10700 (2.90 Up to 4.80GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng

CPU Intel Core i7 10700 (2.90 Up to 4.80GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng

8.920.000₫ Giá gốc là: 8.920.000₫.4.590.000₫Giá hiện tại là: 4.590.000₫.
CPU Intel Core i7 10700 (2.90 Up to 4.80GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng
  • Kiến trúc: Comet Lake
  • Socket: LGA 1200
  • Số nhân / Số luồng: 8 Nhân / 16 Luồng
  • Bộ nhớ đệm: 16MB Intel Smart Cache
  • Tần số cơ bản: 2.90GHz
  • Tần số Turbo Boost tối đa: Lên đến 4.80GHz
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4-2933
  • Số lane PCIe: PCIe 3.0
  • TDP: 65W
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
  • Đóng gói: Box Chính Hãng

CPU Intel Core i7 3770K (3.90GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan

2.990.000₫ Giá gốc là: 2.990.000₫.850.000₫Giá hiện tại là: 850.000₫.
CPU Intel Core i7 3770K (3.90GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
  • Kiến trúc: Ivy Bridge
  • Socket: LGA 1155
  • Số nhân / Số luồng: 4 Nhân / 8 Luồng
  • Tần số cơ bản: 3.50GHz
  • Tần số Turbo Boost tối đa: 3.90GHz
  • Bộ nhớ đệm: 8MB Intel Smart Cache
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR3-1600 (Dual Channel, tối đa 32GB)
  • Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 4000
  • Số lane PCIe: PCIe 3.0 x16
  • TDP: 77W
  • Đóng gói: TRAY (Không bao gồm quạt tản nhiệt)
CPU Intel Core i5 11600 (2.80 Up to 4.80GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) Box Chính Hãng

CPU Intel Core i5 11600 (2.80 Up to 4.80GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) Box Chính Hãng

6.790.000₫ Giá gốc là: 6.790.000₫.2.590.000₫Giá hiện tại là: 2.590.000₫.
CPU Intel Core i5 11600 (2.80 Up to 4.80GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) Box Chính Hãng
  • Kiến trúc: Rocket Lake (14nm)
  • Số nhân / Số luồng: 6 Nhân / 12 Luồng
  • Xung nhịp: 2.80GHz (Cơ bản), 4.80GHz (Turbo Boost)
  • Bộ nhớ đệm: 12MB Cache
  • Hỗ trợ RAM: DDR4-3200
  • Socket: LGA 1200
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 750
  • TDP: 65W
  • Phiên bản: Box Chính Hãng
 
CPU Intel Core i3 9100F (7W) (4.20GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) Box Chính Hãng (Không GPU)

CPU Intel Core i3 9100F (7W) (4.20GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) Box Chính Hãng (Không GPU)

2.790.000₫ Giá gốc là: 2.790.000₫.990.000₫Giá hiện tại là: 990.000₫.
CPU Intel Core i3 9100F (7W) (4.20GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) Box Chính Hãng (Không GPU)
  • Socket: LGA 1151 - V2
  • Số nhân/Số luồng: 4 Nhân / 4 Luồng
  • Bộ nhớ đệm: 6MB Smart Cache
  • Tốc độ xung nhịp cơ bản: 3.60 GHz
  • Tốc độ xung nhịp tối đa: 4.20 GHz
  • TDP: 65W
  • Đồ họa tích hợp: Không có GPU tích hợp
CPU Intel Celeron G4900 (3.10GHz, 2M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan

CPU Intel Celeron G4900 (3.10GHz, 2M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan

1.390.000₫ Giá gốc là: 1.390.000₫.550.000₫Giá hiện tại là: 550.000₫.
CPU Intel Celeron G4900 (3.10GHz, 2M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan
  • Socket: LGA1151 - V2
  • Số nhân/Số luồng: 2C/2T
  • Tốc độ cơ bản: 3.10 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 2MB L3
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 610
  • TDP: 54W
  • Phiên bản: Tray (Chưa gồm Fan)

CPU Intel Celeron G1840 (2.80GHz, 2M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan

500.000₫ Giá gốc là: 500.000₫.50.000₫Giá hiện tại là: 50.000₫.
CPU Intel Celeron G1840 (2.80GHz, 2M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan
  • Socket: LGA1150
  • Số nhân/Số luồng: 2C/2T
  • Tốc độ cơ bản: 2.80 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 2MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics
  • TDP: 53W
  • Phiên bản: Chưa bao gồm fan
CPU Intel Pentium G3460 (3.50GHz, 3M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan

CPU Intel Pentium G3460 (3.50GHz, 3M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan

570.000₫ Giá gốc là: 570.000₫.150.000₫Giá hiện tại là: 150.000₫.
CPU Intel Pentium G3460 (3.50GHz, 3M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan
  • Socket: LGA1150
  • Số nhân/Số luồng: 2C/2T
  • Tốc độ cơ bản: 3.50 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 3MB
  • TDP: 53W
  • Phiên bản: TRAY (Chưa bao gồm quạt tản nhiệt)
  • Đồ họa bộ xử lý: Intel® HD Graphics
CPU AMD RYZEN 5 3500 (3.6GHz Up to 4.1GHz, AM4, 6 Cores 6 Threads) Box Công Ty

CPU AMD RYZEN 5 3500 (3.6GHz Up to 4.1GHz, AM4, 6 Cores 6 Threads) Box Công Ty

4.990.000₫ Giá gốc là: 4.990.000₫.3.390.000₫Giá hiện tại là: 3.390.000₫.
CPU AMD RYZEN 5 3500 (3.6GHz Up to 4.1GHz, AM4, 6 Cores 6 Threads) Box Công Ty
  • Kiến trúc: Zen 2 (12nm)
  • Socket: AM4
  • Số nhân / Số luồng: 6 nhân / 6 luồng
  • Xung nhịp cơ bản: 3.6GHz
  • Xung nhịp tối đa: 4.1GHz
  • Bộ nhớ đệm: 19MB (L2+L3)
  • TDP: 65W
  • Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4, tối đa 3200MHz
  • PCIe: Hỗ trợ PCIe 4.0
  • Tản nhiệt đi kèm: Wraith Spire (phiên bản Box)
CPU Intel Xeon E5 2680 V4 (35M Cache, 2.40 GHz)Tray

CPU Intel Xeon E5 2680 V4 (35M Cache, 2.40 GHz)Tray

950.000₫ Giá gốc là: 950.000₫.550.000₫Giá hiện tại là: 550.000₫.
CPU Intel Xeon E5 2680 V4 (35M Cache, 2.40 GHz)Tray
  • Kiến trúc: Broadwell-EP (14nm)
  • Socket: LGA 2011-3
  • Số nhân / Số luồng: 14 nhân / 28 luồng
  • Xung nhịp cơ bản: 2.40GHz
  • Xung nhịp tối đa: 3.30GHz với Intel Turbo Boost
  • Bộ nhớ đệm: 35MB Smart Cache
  • TDP: 120W
  • Hỗ trợ RAM: DDR4-2400, tối đa 1.5TB, hỗ trợ Quad-Channel
  • Đồ họa tích hợp: Không
  • Phiên bản: TRAY (không bao gồm quạt tản nhiệt)
CPU Intel Core i7 8700 (4.60GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) Box Chính Hãng

CPU Intel Core i7 8700 (4.60GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) Box Chính Hãng

9.690.000₫ Giá gốc là: 9.690.000₫.2.850.000₫Giá hiện tại là: 2.850.000₫.
CPU Intel Core i7 8700 (4.60GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) Box Chính Hãng
  • Kiến trúc: Coffee Lake
  • Socket: LGA 1151 (v2)
  • Số nhân / Số luồng: 6 Nhân / 12 Luồng
  • Bộ nhớ đệm: 12MB Intel Smart Cache
  • Tần số cơ bản: 3.20GHz
  • Tần số Turbo Boost tối đa: Lên đến 4.60GHz
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4-2666
  • Số lane PCIe: PCIe 3.0 x16
  • TDP: 65W
  • Đóng gói: Box Chính Hãng (có quạt tản nhiệt đi kèm)
CPU Intel Core i3 10100 (3.60 Up to 4.30GHz, 6M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan

CPU Intel Core i3 10100 (3.60 Up to 4.30GHz, 6M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan

2.890.000₫ Giá gốc là: 2.890.000₫.2.490.000₫Giá hiện tại là: 2.490.000₫.
CPU Intel Core i3 10100 (3.60 Up to 4.30GHz, 6M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
  • Socket: LGA 1200
  • Số nhân/Số luồng: 4 Nhân / 8 Luồng
  • Bộ nhớ đệm: 6MB Smart Cache
  • Tốc độ xung nhịp cơ bản: 3.60 GHz
  • Tốc độ xung nhịp tối đa: 4.30 GHz
  • TDP: 65W
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
CPU Intel Pentium G3240 (3.10GHz, 3M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan

CPU Intel Pentium G3240 (3.10GHz, 3M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan

495.000₫ Giá gốc là: 495.000₫.100.000₫Giá hiện tại là: 100.000₫.
CPU Intel Pentium G3240 (3.10GHz, 3M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan
  • Socket: LGA1150
  • Số nhân/Số luồng: 2C/2T
  • Tốc độ cơ bản: 3.10 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 3MB
  • TDP: 54W
  • Phiên bản: Tray (Chưa gồm Fan)

CPU Intel Celeron G6900 Box Chính Hãng (3.40 GHz | 4MB | 2C 2T | Socket 1700 | Alder Lake | UHD Graphics 710 | 46W)

2.590.000₫ Giá gốc là: 2.590.000₫.1.750.000₫Giá hiện tại là: 1.750.000₫.
CPU Intel Celeron G6900 Box Chính Hãng (3.40 GHz | 4MB | 2C 2T | Socket 1700 | Alder Lake | UHD Graphics 710 | 46W)
  • Socket: LGA1700
  • Số nhân/Số luồng: 2C/2T
  • Tốc độ cơ bản: 3.40 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 4MB L3
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 710
  • TDP: 46W
  • Kiến trúc: Alder Lake
  • Phiên bản: Box Chính Hãng
CPU Intel Xeon E3 1231v3 (3.80GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan

CPU Intel Xeon E3 1231v3 (3.80GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan

2.150.000₫ Giá gốc là: 2.150.000₫.1.350.000₫Giá hiện tại là: 1.350.000₫.
CPU Intel Xeon E3 1231v3 (3.80GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
  • Kiến trúc: Haswell Refresh (22nm)
  • Socket: LGA 1150
  • Số nhân / Số luồng: 4 nhân / 8 luồng
  • Xung nhịp cơ bản: 3.40GHz
  • Xung nhịp tối đa (Turbo Boost): 3.80GHz
  • Bộ nhớ đệm: 8MB Smart Cache
  • TDP: 80W
  • Hỗ trợ RAM: DDR3-1333/1600, tối đa 32GB, hỗ trợ Dual-Channel
  • PCIe: 3.0 với 16 làn
  • Đồ họa tích hợp: Không
  • Phiên bản: TRAY (không bao gồm quạt tản nhiệt)
CPU Intel Core i9 9820X (3.30GHz, 16.5M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng

CPU Intel Core i9 9820X (3.30GHz, 16.5M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng

16.990.000₫ Giá gốc là: 16.990.000₫.15.490.000₫Giá hiện tại là: 15.490.000₫.
CPU Intel Core i9 9820X (3.30GHz, 16.5M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng
  • Kiến trúc: Skylake-X Refresh
  • Socket: LGA 2066
  • Số nhân / Số luồng: 10 Nhân / 20 Luồng
  • Tần số cơ bản: 3.30GHz
  • Tần số tối đa: 4.10GHz (Turbo Boost Max 3.0)
  • Bộ nhớ đệm: 16.5MB Intel Smart Cache
  • Hỗ trợ RAM: DDR4-2666 (kênh tứ), tối đa 128GB
  • Số lane PCIe: 44 lane PCIe 3.0
  • TDP: 165W
  • Đóng gói: Box Chính Hãng
CPU Intel Core i9 11900K (3.50 Up to 5.30GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng

CPU Intel Core i9 11900K (3.50 Up to 5.30GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng

11.590.000₫ Giá gốc là: 11.590.000₫.7.190.000₫Giá hiện tại là: 7.190.000₫.
CPU Intel Core i9 11900K (3.50 Up to 5.30GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng
  • Kiến trúc: Rocket Lake
  • Socket: LGA 1200
  • Số nhân / Số luồng: 8 nhân / 16 luồng
  • Tần số cơ bản: 3.50GHz
  • Tần số tối đa: 5.30GHz (Turbo Boost Max 3.0)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB Intel Smart Cache
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 750
  • Hỗ trợ RAM: DDR4-3200
  • PCIe: Hỗ trợ PCIe 4.0
  • TDP: 125W
  • Bo mạch chủ tương thích: Chipset 400 và 500 Series
CPU Intel Core I7-12700 ( LGA1700, 25MB Cache) Box Công Ty

CPU Intel Core I7-12700 ( LGA1700, 25MB Cache) Box Công Ty

9.990.000₫ Giá gốc là: 9.990.000₫.7.190.000₫Giá hiện tại là: 7.190.000₫.
CPU Intel Core I7-12700 ( LGA1700, 25MB Cache) Box Công Ty
  • Kiến trúc: Alder Lake
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân / Số luồng: 12 Nhân (8P + 4E) / 20 Luồng
  • Bộ nhớ đệm: 25MB Intel Smart Cache, L2: (12MB)
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
  • Tần số cơ bản: 2.10GHz (E-Core) / 4.80GHz (P-Core)
  • Tần số Turbo Boost tối đa: Lên đến 4.90GHz
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4-3200 / DDR5-4800
  • Số lane PCIe: PCIe 5.0 x16 + PCIe 4.0 x4
  • TDP: 65W
  • Đóng gói: Box Công Ty
CPU Intel Core i7 11700K (3.60 Up to 5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads)Tray

CPU Intel Core i7 11700K (3.60 Up to 5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads)Tray

9.790.000₫ Giá gốc là: 9.790.000₫.4.890.000₫Giá hiện tại là: 4.890.000₫.
CPU Intel Core i7 11700K (3.60 Up to 5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads)Tray
  • Kiến trúc: Rocket Lake
  • Socket: LGA 1200
  • Số nhân / Số luồng: 8 Nhân / 16 Luồng
  • Bộ nhớ đệm: 16MB Intel Smart Cache
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 750
  • Tần số cơ bản: 3.60GHz
  • Tần số Turbo Boost tối đa: Lên đến 5.00GHz
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4-3200
  • Số lane PCIe: PCIe 4.0 x20
  • TDP: 125W
  • Đóng gói: TRAY (Không kèm tản nhiệt)
CPU Intel Core i7 9700KF (4.90GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads) Box Công Ty

CPU Intel Core i7 9700KF (4.90GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads) Box Công Ty

8.690.000₫ Giá gốc là: 8.690.000₫.3.960.000₫Giá hiện tại là: 3.960.000₫.
CPU Intel Core i7 9700KF (4.90GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads) Box Công Ty
  • Kiến trúc: Coffee Lake Refresh
  • Socket: LGA 1151 (v2)
  • Số nhân / Số luồng: 8 Nhân / 8 Luồng
  • Bộ nhớ đệm: 12MB Intel Smart Cache
  • Tần số cơ bản: 3.60GHz
  • Tần số Turbo Boost tối đa: Lên đến 4.90GHz
  • Đồ họa tích hợp: Không (yêu cầu card đồ họa rời)
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4-2666
  • Số lane PCIe: PCIe 3.0 x16
  • TDP: 95W
  • Đóng gói: Box Công Ty (không bao gồm quạt tản nhiệt)
  • 1
  • 2
  • 3
  • …
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
THƯƠNG HIỆU
  • AMD (41)
  • Intel (297)
SERIES CPU
  • Athlon (6)
  • Celeron (11)
  • Core i3 (49)
  • Core i5 (93)
  • Core i7 (56)
  • Core i9 (33)
  • Pentium (32)
  • Ryzen 3 (8)
  • Ryzen 5 (15)
  • Ryzen 7 (9)
  • Ryzen 9 (3)
  • Xeon (22)
Thế hệ CPU
  • Alder Lake (thế hệ thứ 12) (32)
  • AMD Athlon (6)
  • AMD Zen (14nm) (1)
  • AMD Zen 2 (7nm) (22)
  • AMD Zen 3 (7nm) (9)
  • AMD Zen+ (12nm) (3)
  • Coffe Lake (thế hệ thứ 8) (17)
  • Coffee Lake (thế hệ thứ 9) (28)
  • Comet Lake (thế hệ thứ 10) (51)
  • Haswell (thế hệ thứ 4) (30)
  • Intel Xeon E3 V2 (4)
  • Intel Xeon E3 v3 (4)
  • Intel Xeon E3 V5 (2)
  • Intel Xeon E3 v6 (3)
  • Intel Xeon E5 V2 (3)
  • Intel Xeon E5 V4 (2)
  • Ivy Bridge (thế hệ thứ 3) (10)
  • Kaby Lake (thế hệ thứ 7) (17)
  • Raptor Lake (thế hệ thứ 13) (19)
  • Raptor Lake (thế hệ thứ 14) (22)
  • Rocket Lake (thế hệ thứ 11) (23)
  • Sandy Bridge (thế hệ thứ 2) (11)
  • Skylake (Intel® Core™ X) (4)
  • Skylake (thế hệ thứ 6) (14)
SOCKET
  • AM4 (39)
  • FCLGA 1700 (73)
  • FCLGA 2066 (5)
  • FM2+ (2)
  • LGA 1150 (36)
  • LGA 1151-V1 (35)
  • LGA 1151-v2 (44)
  • LGA 1155 (23)
  • LGA 1200 (74)
  • LGA 2011 (7)
SỐ NHÂN THỰC
  • 10 (22)
  • 12 (10)
  • 14 (14)
  • 16 (13)
  • 2 (62)
  • 20 (3)
  • 24 (6)
  • 4 (99)
  • 6 (62)
  • 8 (46)
SỐ LUỒNG THỰC
  • 12 (45)
  • 16 (46)
  • 2 (26)
  • 20 (31)
  • 24 (14)
  • 28 (5)
  • 32 (8)
  • 4 (85)
  • 6 (17)
  • 8 (61)

Cty TNHH Công Nghệ Hòa Ngô

Mã số hộ kinh doanh:

Mã số đăng ký hộ kinh doanh:   do Phòng kế hoạch và đầu tư Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam - Cấp ngày 27-06-2024

Địa chỉ: 747 Phạm Văn Đồng, Thị trấn Núi Thành, Quảng Nam

Điện Thoại: 0906.096.026

Email: hoango.net@gmail.com

Chính sách

Về chúng tôi

Bài viết

Copyright © 2025 - Cty TNHH Công Nghệ Hòa Ngô.
×
    • Tìm đường
    • Chat Zalo
    • Gọi điện
    • Messenger
    • Nhắn tin SMS

    Đăng nhập

    Quên mật khẩu?