Skip to content
  • Cam kết giá tốt nhất Miễn phí vận chuyển Thanh toán khi nhận hàng Bảo hành tận nơi tại Quảng Nam
  • TOOL
  • Đăng nhập
  • Giỏ hàng
    • Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Điện năng lượng mặt trời solar thi công hệ thống mạng máy tính camera tại Quảng NamĐiện năng lượng mặt trời solar thi công hệ thống mạng máy tính camera tại Quảng Nam
  • Mua hàng online
    0906.096.026
    Xây dựng
    CẤU HÌNH
  • DANH MỤC SẢN PHẨM
Linh kiện mới / Vi xử lý mới / CPU Socket / Trang 11
🔵BỘ LỌC🔵
  • Intel

Hiển thị 251–275 của 297 kết quả

CPU Intel Core i7 11700 (2.50 Up to 4.90GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) TRAY chưa gồm Fan

8.290.000₫ Giá gốc là: 8.290.000₫.4.880.000₫Giá hiện tại là: 4.880.000₫.
CPU Intel Core i7 11700 (2.50 Up to 4.90GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) TRAY chưa gồm Fan
  • Kiến trúc: Rocket Lake
  • Socket: LGA 1200
  • Số nhân / Số luồng: 8 Nhân / 16 Luồng
  • Bộ nhớ đệm: 16MB Intel Smart Cache
  • Tần số cơ bản: 2.50GHz
  • Tần số Turbo Boost tối đa: 4.90GHz
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4-3200 (Dual Channel, tối đa 64GB)
  • Số lane PCIe: PCIe 4.0 x16
  • TDP: 65W
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 750
  • Đóng gói: TRAY (không kèm quạt tản nhiệt)
CPU Intel Core I7 2600S (3.80GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan

CPU Intel Core I7 2600S (3.80GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan

2.490.000₫ Giá gốc là: 2.490.000₫.520.000₫Giá hiện tại là: 520.000₫.
CPU Intel Core I7 2600S (3.80GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
  • Kiến trúc: Sandy Bridge
  • Socket: LGA 1155
  • Số nhân / Số luồng: 4 Nhân / 8 Luồng
  • Tần số cơ bản: 2.80GHz
  • Tần số tối đa: 3.80GHz (Turbo Boost)
  • Bộ nhớ đệm: 8MB Intel Smart Cache
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR3-1066 / 1333 (Dual Channel, tối đa 32GB)
  • Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 2000 (Tần số GPU cơ bản 850MHz, tối đa 1.10GHz)
  • Số lane PCIe: PCIe 2.0 x16
  • TDP: 65W
  • Đóng gói: TRAY (Không bao gồm quạt tản nhiệt)
CPU Intel Core i5 8400 (4.00GHz, 9M, 6 Cores 6 Threads) Box Chính Hãng

CPU Intel Core i5 8400 (4.00GHz, 9M, 6 Cores 6 Threads) Box Chính Hãng

2.950.000₫ Giá gốc là: 2.950.000₫.2.650.000₫Giá hiện tại là: 2.650.000₫.
CPU Intel Core i5 8400 (4.00GHz, 9M, 6 Cores 6 Threads) Box Chính Hãng
  • Kiến trúc: Coffee Lake (14nm)
  • Số nhân / Số luồng: 6 Nhân / 6 Luồng
  • Tốc độ xung nhịp: 4.00GHz (Cơ bản), 4.30GHz (Turbo Boost)
  • Bộ nhớ đệm: 9MB Intel Smart Cache
  • Đồ họa tích hợp: Không có
  • Socket: LGA 1151
  • TDP: 65W
  • Phiên bản: Box Chính Hãng (kèm quạt tản nhiệt chính hãng)
CPU Intel Core i5 4570S (3.60GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan

CPU Intel Core i5 4570S (3.60GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan

1.170.000₫ Giá gốc là: 1.170.000₫.550.000₫Giá hiện tại là: 550.000₫.
CPU Intel Core i5 4570S (3.60GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
  • Kiến trúc: Haswell (Thế hệ thứ 4)
  • Socket: LGA1150
  • Số nhân / Số luồng: 4 Nhân / 4 Luồng
  • Xung nhịp cơ bản: 2.90GHz
  • Xung nhịp tối đa: 3.60GHz
  • Bộ nhớ đệm: 6MB Intel Smart Cache
  • TDP: 65W
  • Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 4600
  • Đóng gói: TRAY (Không bao gồm quạt tản nhiệt)
CPU Intel Core i3 7350K (4.20GHz, 4M, 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan

CPU Intel Core i3 7350K (4.20GHz, 4M, 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan

2.650.000₫ Giá gốc là: 2.650.000₫.650.000₫Giá hiện tại là: 650.000₫.
CPU Intel Core i3 7350K (4.20GHz, 4M, 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
  • Socket: LGA1151
  • Số nhân/Số luồng: 2C/4T
  • Xung nhịp cơ bản: 4.20 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 4MB
  • TDP: 60W
  • Phiên bản: TRAY (Không bao gồm quạt tản nhiệt)
  • Khả năng ép xung: Có (Unlocked Multiplier)
  • Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
CPU Intel Pentium G2020 (2.90GHz, 3M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan

CPU Intel Pentium G2020 (2.90GHz, 3M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan

300.000₫ Giá gốc là: 300.000₫.50.000₫Giá hiện tại là: 50.000₫.
CPU Intel Pentium G2020 (2.90GHz, 3M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan
  • Socket: LGA1155
  • Số nhân/Số luồng: 2C/2T
  • Tốc độ cơ bản: 2.90 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 3MB
  • TDP: 55W
  • Phiên bản: Tray (Chưa gồm Fan)
CPU Intel Pentium G6405 (4.10GHz, 4M, 2 Cores 4 Threads) Box Chính Hãng

CPU Intel Pentium G6405 (4.10GHz, 4M, 2 Cores 4 Threads) Box Chính Hãng

2.770.000₫ Giá gốc là: 2.770.000₫.1.790.000₫Giá hiện tại là: 1.790.000₫.
CPU Intel Pentium G6405 (4.10GHz, 4M, 2 Cores 4 Threads) Box Chính Hãng
  • Socket: LGA1200
  • Số nhân/Số luồng: 2C/4T
  • Tốc độ cơ bản: 4.10 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 4MB L3
  • TDP: 58W
  • Phiên bản: Box (Kèm quạt tản nhiệt)
  • Đồ họa tích hợp: UHD Graphics 610
CPU Intel Core i5 13500 Tray New 4.80 GHz, 14 Cores 20 Threads, LGA 1700

CPU Intel Core i5 13500 Tray New | 4.80 GHz, 14 Cores 20 Threads, LGA 1700

6.000.000₫ Giá gốc là: 6.000.000₫.5.700.000₫Giá hiện tại là: 5.700.000₫.
CPU Intel Core i5 13500 Tray New | 4.80 GHz, 14 Cores 20 Threads, LGA 1700
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/Số luồng: 14C/20T (6P+8E)
  • Tốc độ cơ bản: 2.5 GHz
  • Tốc độ Turbo Boost: 4.8 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 24MB Smart Cache, L2: (11.5MB)
  • Đồ họa tích hợp: Intel® UHD 770
  • Hỗ trợ RAM: DDR4/DDR5
  • Phiên bản: Tray New (Không kèm quạt tản nhiệt)
CPU Intel Core i9 11900 (2.50 Up to 5.20GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) TRAY chưa gồm Fan

CPU Intel Core i9 11900 (2.50 Up to 5.20GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) TRAY chưa gồm Fan

10.590.000₫ Giá gốc là: 10.590.000₫.7.190.000₫Giá hiện tại là: 7.190.000₫.
CPU Intel Core i9 11900 (2.50 Up to 5.20GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) TRAY chưa gồm Fan
  • Kiến trúc: Rocket Lake (14nm)
  • Socket: LGA 1200
  • Số nhân / Số luồng: 8 nhân / 16 luồng
  • Tần số cơ bản: 2.50GHz
  • Tần số tối đa: 5.20GHz (Intel Turbo Boost Max 3.0)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB Intel Smart Cache
  • TDP: 65W
  • Hỗ trợ RAM: DDR4-3200, Dual Channel
  • PCIe: Hỗ trợ PCIe 4.0 với 20 làn
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 750
  • Phiên bản: TRAY (không kèm quạt tản nhiệt)
CPU Intel Core i5 10400 (2.90 Up to 4.30GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) TRAY chưa gồm Fan

CPU Intel Core i5 10400 (2.90 Up to 4.30GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) TRAY chưa gồm Fan

3.290.000₫ Giá gốc là: 3.290.000₫.2.890.000₫Giá hiện tại là: 2.890.000₫.
CPU Intel Core i5 10400 (2.90 Up to 4.30GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) TRAY chưa gồm Fan
  • Kiến trúc: Comet Lake (Intel Gen 10)
  • Socket: LGA1200
  • Số nhân / Số luồng: 6 Nhân / 12 Luồng
  • Xung nhịp: 2.90GHz (Turbo Boost lên đến 4.30GHz)
  • Bộ nhớ đệm: 12MB Intel Smart Cache
  • TDP: 65W
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
  • Đóng gói: TRAY (Không bao gồm quạt tản nhiệt)

CPU I5 3550 Tray

750.000₫ Giá gốc là: 750.000₫.320.000₫Giá hiện tại là: 320.000₫.
CPU I5 3550 Tray
  • Kiến trúc: Ivy Bridge (Thế hệ thứ 3)
  • Socket: LGA1155
  • Số nhân / Số luồng: 4 Nhân / 4 Luồng
  • Xung nhịp cơ bản: 3.30GHz
  • Xung nhịp tối đa: 3.70GHz (Turbo Boost)
  • Bộ nhớ đệm: 6MB Intel Smart Cache
  • TDP: 77W
  • Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 2500
  • Đóng gói: TRAY (Không bao gồm quạt tản nhiệt)

CPU Intel Celeron G3900 (2.80GHz, 2M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan

920.000₫ Giá gốc là: 920.000₫.120.000₫Giá hiện tại là: 120.000₫.
CPU Intel Celeron G3900 (2.80GHz, 2M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan
  • Socket: LGA1151
  • Số nhân/Số luồng: 2C/2T
  • Tốc độ cơ bản: 2.80 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 2MB L3
  • Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 510
  • TDP: 51W
  • Phiên bản: Tray (Chưa gồm Fan)
CPU Intel Pentium G4560 (3.50GHz, 3M, 2 Cores 4 Threads) Box Công Ty

CPU Intel Pentium G4560 (3.50GHz, 3M, 2 Cores 4 Threads) Box Công Ty

1.935.000₫ Giá gốc là: 1.935.000₫.250.000₫Giá hiện tại là: 250.000₫.
CPU Intel Pentium G4560 (3.50GHz, 3M, 2 Cores 4 Threads) Box Công Ty
  • Socket: LGA1151
  • Số nhân/Số luồng: 2C/4T
  • Tốc độ cơ bản: 3.50 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 3MB L3
  • TDP: 54W
  • Phiên bản: Box (Kèm quạt tản nhiệt)
  • Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 610
CPU intel xeon E3 1226v3, 3.30GHz, 8M TRAY chưa gồm Fan

CPU intel xeon E3 1226v3, 3.30GHz, 8M TRAY chưa gồm Fan

1.950.000₫ Giá gốc là: 1.950.000₫.350.000₫Giá hiện tại là: 350.000₫.
CPU intel xeon E3 1226v3, 3.30GHz, 8M TRAY chưa gồm Fan
  • Kiến trúc: Haswell (22nm)
  • Socket: LGA 1150
  • Số nhân / Số luồng: 4 nhân / 4 luồng
  • Xung nhịp cơ bản: 3.30GHz
  • Bộ nhớ đệm: 8MB Smart Cache
  • TDP: 84W
  • Hỗ trợ RAM: DDR3 1333/1600, tối đa 32GB, hỗ trợ RAM ECC
  • Đồ họa tích hợp: Intel® HD Graphics P4600
  • PCIe: 3.0
  • Phiên bản: TRAY (không bao gồm quạt tản nhiệt)
CPU Intel Core i7 9700K (4.90GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads) Box Chính Hãng

CPU Intel Core i7 9700K (4.90GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads) Box Chính Hãng

10.890.000₫ Giá gốc là: 10.890.000₫.3.960.000₫Giá hiện tại là: 3.960.000₫.
CPU Intel Core i7 9700K (4.90GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads) Box Chính Hãng
  • Kiến trúc: Coffee Lake
  • Socket: LGA1151 V2
  • Số nhân / Số luồng: 8 Nhân / 8 Luồng
  • Xung nhịp cơ bản: 3.60GHz
  • Xung nhịp tối đa (Boost): 4.90GHz
  • Bộ nhớ đệm: 12MB Intel Smart Cache
  • TDP: 95W
  • Đóng gói: Box Chính Hãng (bao gồm tản nhiệt)
CPU Intel Core i7 9700F (4.70GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads) Box Công Ty (Không GPU)

CPU Intel Core i7 9700F (4.70GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads) Box Công Ty (Không GPU)

8.190.000₫ Giá gốc là: 8.190.000₫.3.120.000₫Giá hiện tại là: 3.120.000₫.
CPU Intel Core i7 9700F (4.70GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads) Box Công Ty (Không GPU)
  • Kiến trúc: Coffee Lake
  • Socket: LGA 1151 v2
  • Số nhân / Số luồng: 8 Nhân / 8 Luồng
  • Bộ nhớ đệm: 12MB Intel Smart Cache
  • Tần số cơ bản: 3.00GHz
  • Tần số Turbo Boost tối đa: 4.70GHz
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4-2933 (Dual Channel, tối đa 64GB)
  • Số lane PCIe: PCIe 3.0 x16
  • TDP: 65W
  • Đồ họa tích hợp: Không có (F Series)
  • Đóng gói: Box Công Ty (không kèm quạt tản nhiệt)
CPU Intel Core i9 9900K (5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) TRAY

CPU Intel Core i9 9900K (5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) TRAY

8.990.000₫ Giá gốc là: 8.990.000₫.4.150.000₫Giá hiện tại là: 4.150.000₫.
CPU Intel Core i9 9900K (5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) TRAY
  • Kiến trúc: Coffee Lake Refresh (14nm)
  • Socket: LGA 1151-v2
  • Số nhân / Số luồng: 8 nhân / 16 luồng
  • Tần số cơ bản: 3.60GHz
  • Tần số tối đa: 5.00GHz (Intel Turbo Boost 2.0)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB Intel Smart Cache
  • TDP: 95W
  • Hỗ trợ RAM: DDR4-2666, Dual Channel
  • PCIe: 16 làn PCIe 3.0
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630 (xung nhịp tối đa 1.20GHz)
CPU Intel Core i7 12700F Box Công Ty (2.10 Up to 4.90GHz | 25MB | 12C 20T | Socket 1700 | Alder Lake | No GPU | 65W)

CPU Intel Core i7 12700F Box Công Ty (2.10 Up to 4.90GHz | 25MB | 12C 20T | Socket 1700 | Alder Lake | No GPU | 65W)

8.790.000₫ Giá gốc là: 8.790.000₫.6.590.000₫Giá hiện tại là: 6.590.000₫.
CPU Intel Core i7 12700F Box Công Ty (2.10 Up to 4.90GHz | 25MB | 12C 20T | Socket 1700 | Alder Lake | No GPU | 65W)
  • Kiến trúc: Alder Lake
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân / Số luồng: 12 Nhân (8 P-cores + 4 E-cores) / 20 Luồng
  • Bộ nhớ đệm: 25MB Intel Smart Cache, L2: (12MB)
  • Tần số cơ bản: 2.10GHz
  • Tần số Turbo Boost tối đa: Lên đến 4.90GHz
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4-3200 / DDR5-4800
  • Số lane PCIe: PCIe 5.0 & 4.0
  • TDP: 65W
  • Đồ họa tích hợp: Không hỗ trợ (No GPU)
  • Đóng gói: Box Công Ty
CPU Intel Core i5 10600KF (4.10 Up to 4.80GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) TRAY chưa gồm Fan (Không GPU)

CPU Intel Core i5 10600KF (4.10 Up to 4.80GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) TRAY chưa gồm Fan (Không GPU)

6.990.000₫ Giá gốc là: 6.990.000₫.3.690.000₫Giá hiện tại là: 3.690.000₫.
CPU Intel Core i5 10600KF (4.10 Up to 4.80GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) TRAY chưa gồm Fan (Không GPU)
  • Kiến trúc: Comet Lake (14nm)
  • Số nhân / Số luồng: 6 Nhân / 12 Luồng
  • Xung nhịp: 4.10GHz (Cơ bản), 4.80GHz (Turbo Boost)
  • Bộ nhớ đệm: 12MB Cache
  • Hỗ trợ RAM: DDR4-2666
  • Socket: LGA 1200
  • Đồ họa tích hợp: Không có (No GPU)
  • TDP: 125W
  • Phiên bản: TRAY (không kèm quạt tản nhiệt)
CPU Intel Core i5 4590T (3.00GHz, 6M, 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan

CPU Intel Core i5 4590T (3.00GHz, 6M, 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan

1.150.000₫ Giá gốc là: 1.150.000₫.550.000₫Giá hiện tại là: 550.000₫.
CPU Intel Core i5 4590T (3.00GHz, 6M, 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
  • Kiến trúc: Haswell (Thế hệ thứ 4)
  • Socket: LGA1150
  • Số nhân / Số luồng: 2 Nhân / 4 Luồng
  • Xung nhịp cơ bản: 2.00GHz
  • Xung nhịp tối đa: 3.00GHz
  • Bộ nhớ đệm: 6MB Intel Smart Cache
  • TDP: 35W
  • Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 4600
  • Đóng gói: TRAY (Không bao gồm quạt tản nhiệt)

CPU Intel Pentium G3250 (3.20 GHz, 3M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan

400.000₫ Giá gốc là: 400.000₫.100.000₫Giá hiện tại là: 100.000₫.
CPU Intel Pentium G3250 (3.20 GHz, 3M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan
  • Kiến trúc: Haswell
  • Socket: LGA 1150
  • Số nhân / Số luồng: 2 Nhân / 2 Luồng
  • Xung nhịp: 3.20GHz
  • Bộ nhớ đệm: 3MB Cache
  • Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics (phù hợp cho các tác vụ đồ họa cơ bản)
  • TDP: 53W
  • Phiên bản: TRAY (không bao gồm quạt tản nhiệt)
CPU-Intel-Core-I7-13700KF-LGA1700_-Turbo-5.40-GHz_-16C24T_-30MB_-Box-Chính-Hãng

CPU Intel Core I7 13700KF | LGA1700, Turbo 5.40 GHz, 16C/24T, 30MB, Box Chính Hãng

11.299.000₫ Giá gốc là: 11.299.000₫.10.699.000₫Giá hiện tại là: 10.699.000₫.
CPU Intel Core I7 13700KF | LGA1700, Turbo 5.40 GHz, 16C/24T, 30MB, Box Chính Hãng
  • Socket: LGA1700
  • Số nhân/Số luồng: 16C/24T (8P+8E)
  • Tốc độ cơ bản: 3.4 GHz
  • Tốc độ Turbo Boost: 5.4 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 30MB L3
  • Đồ họa tích hợp: Không có (KF - Không tích hợp đồ họa)
  • Hỗ trợ RAM: DDR4/DDR5
  • Phiên bản: Box Chính Hãng
CPU Intel Core i9 9900X (3.50GHz, 19.25M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng

CPU Intel Core i9 9900X (3.50GHz, 19.25M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng

15.990.000₫ Giá gốc là: 15.990.000₫.14.390.000₫Giá hiện tại là: 14.390.000₫.
CPU Intel Core i9 9900X (3.50GHz, 19.25M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng
  • Kiến trúc: Skylake-X
  • Socket: LGA 2066
  • Số nhân / Số luồng: 10 Nhân / 20 Luồng
  • Tần số cơ bản: 3.50GHz
  • Tần số tối đa (Turbo Boost): 4.40GHz (Turbo Boost 2.0), 4.50GHz (Turbo Boost Max 3.0)
  • Bộ nhớ đệm: 19.25MB Intel Smart Cache
  • Hỗ trợ bộ nhớ: Quad-Channel DDR4-2666, tối đa 128GB
  • Số lane PCIe: 44 lane PCIe 3.0
  • TDP: 165W
  • Đóng gói: Box Chính Hãng (không bao gồm quạt tản nhiệt)
CPU Intel Core i9 12900K Box Công Ty (3.20 Up to 5.20GHz | 30MB | 16C 24T | Socket 1700 | Alder Lake | UHD Graphics 770 | 125W)

CPU Intel Core i9 12900K Box Công Ty (3.20 Up to 5.20GHz | 30MB | 16C 24T | Socket 1700 | Alder Lake | UHD Graphics 770 | 125W)

15.230.000₫ Giá gốc là: 15.230.000₫.10.030.000₫Giá hiện tại là: 10.030.000₫.
CPU Intel Core i9 12900K Box Công Ty (3.20 Up to 5.20GHz | 30MB | 16C 24T | Socket 1700 | Alder Lake | UHD Graphics 770 | 125W)
  • Kiến trúc: Alder Lake (10nm Enhanced SuperFin)
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân / Số luồng: 16 nhân (8P + 8E) / 24 luồng
  • Tần số cơ bản: 3.20GHz
  • Tần số tối đa: 5.20GHz (P-core) / 3.90GHz (E-core)
  • Bộ nhớ đệm: 30MB Intel Smart Cache, L2: 14MB
  • TDP cơ bản: 125W
  • Hỗ trợ RAM: DDR4-3200 và DDR5-4800, Dual Channel
  • PCIe: 20 làn PCIe (16 làn PCIe 5.0 + 4 làn PCIe 4.0)
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770 (xung nhịp tối đa 1.55GHz)
CPU Intel Core i5 8400 (4.00GHz, 9M, 6 Cores 6 Threads) TRAY chưa gồm Fan

CPU Intel Core i5 8400 (4.00GHz, 9M, 6 Cores 6 Threads) TRAY chưa gồm Fan

3.250.000₫ Giá gốc là: 3.250.000₫.1.490.000₫Giá hiện tại là: 1.490.000₫.
CPU Intel Core i5 8400 (4.00GHz, 9M, 6 Cores 6 Threads) TRAY chưa gồm Fan
  • Kiến trúc: Coffee Lake (Intel Gen 8)
  • Socket: LGA1151
  • Số nhân / Số luồng: 6 Nhân / 6 Luồng
  • Xung nhịp: 2.80GHz (Cơ bản), 4.00GHz (Turbo Boost)
  • Bộ nhớ đệm: 9MB Intel Smart Cache
  • TDP: 65W
  • Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 630
  • Đóng gói: TRAY (Không bao gồm quạt tản nhiệt)
  • 1
  • 2
  • 3
  • …
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
THƯƠNG HIỆU
  • Intel (297)
SERIES CPU
  • Celeron (11)
  • Core i3 (49)
  • Core i5 (93)
  • Core i7 (56)
  • Core i9 (33)
  • Pentium (32)
  • Xeon (22)
Thế hệ CPU
  • Alder Lake (thế hệ thứ 12) (32)
  • Coffe Lake (thế hệ thứ 8) (17)
  • Coffee Lake (thế hệ thứ 9) (28)
  • Comet Lake (thế hệ thứ 10) (51)
  • Haswell (thế hệ thứ 4) (30)
  • Intel Xeon E3 V2 (4)
  • Intel Xeon E3 v3 (4)
  • Intel Xeon E3 V5 (2)
  • Intel Xeon E3 v6 (3)
  • Intel Xeon E5 V2 (3)
  • Intel Xeon E5 V4 (2)
  • Ivy Bridge (thế hệ thứ 3) (10)
  • Kaby Lake (thế hệ thứ 7) (17)
  • Raptor Lake (thế hệ thứ 13) (19)
  • Raptor Lake (thế hệ thứ 14) (22)
  • Rocket Lake (thế hệ thứ 11) (23)
  • Sandy Bridge (thế hệ thứ 2) (11)
  • Skylake (Intel® Core™ X) (4)
  • Skylake (thế hệ thứ 6) (14)
SOCKET
  • FCLGA 1700 (73)
  • FCLGA 2066 (5)
  • LGA 1150 (36)
  • LGA 1151-V1 (35)
  • LGA 1151-v2 (44)
  • LGA 1155 (23)
  • LGA 1200 (74)
  • LGA 2011 (7)
SỐ NHÂN THỰC
  • 10 (22)
  • 12 (9)
  • 14 (14)
  • 16 (11)
  • 2 (58)
  • 20 (3)
  • 24 (6)
  • 4 (87)
  • 6 (49)
  • 8 (37)
SỐ LUỒNG THỰC
  • 12 (36)
  • 16 (37)
  • 2 (26)
  • 20 (31)
  • 24 (13)
  • 28 (5)
  • 32 (6)
  • 4 (76)
  • 6 (13)
  • 8 (54)

Cty TNHH Công Nghệ Hòa Ngô

Mã số hộ kinh doanh:

Mã số đăng ký hộ kinh doanh:   do Phòng kế hoạch và đầu tư Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam - Cấp ngày 27-06-2024

Địa chỉ: 747 Phạm Văn Đồng, Thị trấn Núi Thành, Quảng Nam

Điện Thoại: 0906.096.026

Email: hoango.net@gmail.com

Chính sách

Về chúng tôi

Bài viết

Copyright © 2025 - Cty TNHH Công Nghệ Hòa Ngô.
×
    • Tìm đường
    • Chat Zalo
    • Gọi điện
    • Messenger
    • Nhắn tin SMS

    Đăng nhập

    Quên mật khẩu?